Từ vựng: Mental and Physical Development
date
Mar 31, 2022
slug
tu-vung-topic
status
Published
tags
Học-Tiếng-Anh
summary
Sự phát triển về tinh thần và thể chất
type
Post
A kid
crawl: bò
walk: đi bộ
run: chạy
talk: nói
tie a shoelace: cột dây giầy
learn a skill: học một kỹ năng (đồng nghĩa: acquire a skill)
imitate people: bắt chước mọi người (đồng nghĩa: mimic people, copy people)
phase (đồng nghĩa: period, stage)
spontaneously (adv) một cách tự nhiên
A teenager
adolescent (n) thanh niên
adolescence (n) độ tuổi vị thành niên
peers pressure (n) áp lực bạn bè
immature (adj) chưa trưởng thành
a crucial milestone (n) cột mốc quan trọng
rebel (n) (v) sự nổi loạn, nổi loạn
rebellious (adj) một cách nổi loạn
An adult
mature (adj) trưởng thành
tolerant (adj) khoan dung
patient (adj) kiên nhẫn
nurture (n) (v) nuôi nấng dạy dỗ
responsible (adj) trách nhiệm